Có 1 kết quả:

儒艮 rú gèn ㄖㄨˊ ㄍㄣˋ

1/1

rú gèn ㄖㄨˊ ㄍㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dugong

Bình luận 0